Lịch Tết Ta

X E M N G À Y T Ế T V I Ệ T - N A M T H E O D Ư Ơ N G - L Ị C H

Thiên can
Địa chi
Ngày tháng
Năm
Thiên can
Địa chi
Ngày tháng
Năm
Đinh Dậu
02. 02
1897
Canh

28. 01
1960
Mậu Tuất 22. 01
1898
Tân
Sửu
15. 02
1961
Kỷ
Hợi
10. 02
1899
Nhâm
Dần 05. 02
1962
Canh 31. 01
1900
Quý
Mẹo 25. 01
1963
Tân
Sửu 19. 02
1901
Giáp Thìn 13. 02
1964
Nhâm Dần 08. 02
1902
Ất Tỵ
02. 02
1965
Quý
Mẹo
29. 01
1903
Bính Ngọ
21. 01
1966
Giáp Thìn 16 02
1904
Đinh Mùi
09. 02
1967
Ất Tỵ
04. 02
1905
Mậu Thân 30. 01
1968
Bính Ngọ
25. 01
1906
Kỷ Dậu 17. 02
1969
Đinh Mùi
13. 02
1907
Canh Tuất 06. 02
1970
Mậu Thân 02. 02
1908
Tân Hợi 27. 01
1971
Kỷ Dậu 22. 01
1909
Nhâm 15. 02
1972
Canh Tuất 10. 02
1910
Quý Sửu 03. 02
1973
Tân Hợi 30. 01
1911
Giáp Dần 23. 01
1974
Nhâm 18. 02
1912
Ất Mẹo 11. 02
1975
Quý Sửu 06. 02
1913
Bính Thìn 31. 01
1976
Giáp Dần 26. 01
1914
Đinh Tỵ
18. 02
1977
Ất Mẹo 14. 02
1915
Mậu Ngọ
07. 02
1978
Bính Thìn 03. 02
1916
Kỷ Mùi
28. 01
1979
Đinh Tỵ
23. 01
1917
Canh Thân 16. 02
1980
Mậu Ngọ
11. 02
1918
Tân Dậu 05. 02
1981
Kỷ Mùi
01. 02
1919
Nhâm Tuất 25. 01
1982
Canh Thân 20. 02
1920
Quý Hợi 13. 02
1983
Tân Dậu 08. 02
1921
Giáp 02. 02
1984
Nhâm Tuất 28. 01
1922
Ất Sửu 20. 02
1985
Quý Hợi 16. 02
1923
Bính Dần 09. 02
1986
Giáp 05. 02
1924
Đinh Mẹo 29. 01
1987
Ất Sửu 25. 01
1925
Mậu Thìn 17. 02
1988
Bính Dần 13. 02
1926
Kỷ Tỵ
06. 02
1989
Đinh Mẹo 02. 02
1927
Canh Ngọ
27. 01
1990
Mậu Thìn 23. 01
1928
Tân Mùi
15. 02
1991
Kỷ Tỵ
10. 02
1929
Nhâm Thân 04. 02
1992
Canh Ngọ
30. 01
1930
Quý Dậu 23. 01
1993
Tân Mùi
17. 02
1931
Giáp Tuất 10. 02
1994
Nhâm Thân 06. 02
1932
Ất Hợi 31. 01
1995
Quý Dậu 26. 01
1933
Bính 19. 02
1996
Giáp Tuất 14. 02
1934
Đinh Sửu 07. 02
1997
Ất Hợi 04. 02
1935
Mậu Dần 28. 01
1998
Bính 24. 01
1936
Kỷ Mẹo 16. 02
1999
Đinh Sửu 11. 02
1937
Canh Thìn 05. 02
2000
Mậu Dần
31. 01
1938
Tân Tỵ
24. 01
2001
Kỷ Mẹo 19. 02
1939
Nhâm Ngọ
12. 02
2002
Canh Thìn
08. 02
1940
Quý
Mùi
01. 02
2003
Tân Tỵ
27. 01
1941
Giáp Thân 22. 01
2004
Nhâm Ngọ
15. 02
1942
Ất Dậu
09. 02
2005
Quý
Mùi
05. 02
1943
Bính Tuất
29. 01
2006
Giáp
Thân
25. 01
1944
Đinh Hợi
18. 02
2007
Ất
Dậu
13. 02
1945
Mậu
07. 02
2008
Bính
Tuất
02. 02
1946
Kỷ Sửu
26. 01
2009
Đinh
Hợi
22. 01
1947
Canh Dần
14. 02
2010
Mậu

10. 02
1948
Tân Mẹo
03. 02
2011
Kỷ
Sửu
29. 01
1949
Nhâm Thìn
23. 01
2012
Canh
Dần
17. 02
1950
Quý
Tỵ
10. 02
2013
Tân
Mẹo
06. 02
1951
Giáp Ngọ
31. 01
2014
Nhâm
Thìn
27. 01
1952
Ất Mùi
19. 02
2015
Quý
Tỵ
14. 02
1953
Bính Thân 08. 02
2016
Giáp Ngọ
03. 02
1954
Đinh Dậu
28. 01
2017
Ất Mùi
24. 01
1955
Mậu Tuất
16. 02
2018
Bính Thân 12. 02
1956
Kỷ Hợi
05. 02
2019
Đinh Dậu
31. 01
1957
Canh
25. 01
2020
Mậu Tuất
18. 02
1958




Kỷ
Hợi
08. 02
1959









0 nhận xét: